Home > Terms > Macedonian (MK) > природа
природа
Природата се состои од сите живи организми (биотички компоненти), сите не живи компоненти како што е физичката средина (абиотски компоненти), и сите можни интеракции помеѓу и меѓу биотските и абиотските компоненти.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Zoology
- Category: Zoological terms
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Extinct Birds and Animals
Chuyên mục: Animals 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)