Home > Terms > Macedonian (MK) > пламен

пламен

Палење на пијалокот. Најчесто се пали Самбука за да се загрее пред да се изгаси пламенот и да се испие. Друг познат метод е користење на 151-чист рум кој е многу запалив.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs
  • Category: Bar terms
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants Category: Fast food ₁

хепи мил

Happy Meals are meals from McDonald's marketed at children. They first entered the market in 1979. Happy Meals usually consist of a choice of a ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Social Work

Chuyên mục: Health   1 21 Terms

The World's Top Airlines

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Browers Terms By Category