Home > Terms > Macedonian (MK) > пламен
пламен
Палење на пијалокот. Најчесто се пали Самбука за да се загрее пред да се изгаси пламенот и да се испие. Друг познат метод е користење на 151-чист рум кој е многу запалив.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs
- Category: Bar terms
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants Category: Fast food ₁
хепи мил
Happy Meals are meals from McDonald's marketed at children. They first entered the market in 1979. Happy Meals usually consist of a choice of a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Top Airlines
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)