Home > Terms > Macedonian (MK) > лифтинг на лице

лифтинг на лице

Пластична операција за отсранување на збрчканата кожа која виси и други знаци на стареење од лицето и вратот. Вообичаено подарзбира рез во близната на линијата на косата, така што кожата се затега, а вишокот ткиво се исекува,

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Disasters

Чернобил

A disaster which occurred in the Chernobyl power plant in 1986, where one out of four nuclear reactors in the plant exploded, resulting in at least 5% ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms

Browers Terms By Category