Home > Terms > Macedonian (MK) > пченка ореви

пченка ореви

Ужинка храна направена од печени или пржени длабоко пченка.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Actresses

Елизабет Тејлор

A three-time Academy Awards winner, Elizabeth Taylor is an English-American film legend. Beginning as a child star, she is known for her acting talent ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 2 Terms

TOP

Chuyên mục: Education   1 1 Terms

Browers Terms By Category