Home > Terms > Macedonian (MK) > траење

траење

Permanence.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

Менталист

Менталист (23. септември 2008-до денес) е американска полициска драма емитувана од CBS и замислена од страна на Бруно Хелер. Поставена во Калифорнија, ...

Featured blossaries

Misc

Chuyên mục: Other   1 50 Terms

Most Venomous Animals

Chuyên mục: Science   2 5 Terms