Home > Terms > Macedonian (MK) > пчела торта

пчела торта

На германски потекло, овој квасец торта е месо-пополнети и има мед, путер, и бадем мрзнување.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: bienendtich
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
  • Category: Cakes
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: General culture

Тешкото е македонско народно оро, се смета за едно од хајубавите и сигурно најтешките ора. Тешкото е машко оро. Се смета дека самото оро го ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The history of coffee

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Volleyball terms

Chuyên mục: Sports   1 1 Terms