Home > Terms > Macedonian (MK) > аналоген сигнал
аналоген сигнал
Any continuous signal for which the time varying feature (variable) of the signal is a representation of some other time varying quantity, i. E. , analogous to another time varying signal.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: analog_₂₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving
- Category: Radio & TV broadcasting equipment
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
Cayenne бибер
зачин (земјата) Опис: прав Леќата направени од различни тропски chiles, вклучително и Red Cayenne пиперки. Тоа е многу топла и зачинета, па затоа ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University
Chuyên mục: Business 4 6 Terms
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)