Home > Terms > Macedonian (MK) > аналоген
аналоген
Any continuous signal for which the time varying feature (variable) of the signal is a representation of some other time varying quantity, i. E. , analogous to another time varying signal.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: analogue_signal
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving
- Category: Radio & TV broadcasting equipment
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Азиските еднорог
Исто така наречен Сајола, на азиската еднорог е ретко гледано животно кое живее во Аниматските Планини граничејќи се со Лаос и Виетнам. Не се познати ...
Người đóng góp
Featured blossaries
MihaelaMrg
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Basic Glossary of English-Romanian Legal Terms
Chuyên mục: Law 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)