Home > Terms > Macedonian (MK) > амино киселина
амино киселина
An organic molecule that is a building blocks of proteins. There are at least 20 different kinds of amino acids in living things. Proteins are composed of different combinations of amino acids assembled in chain-like molecules. Amino acids are primarily composed of carbon, oxygen, hydrogen, and nitrogen.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology
- Category: Physical anthropology
- Company: Palomar College
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople
Хавиер Пасторе
Хавиер Матиас Пасторе е аргентински фудбалер кој игра за клуб од Лига 1 Пари Сен Жермен и фудбалската репрезентација на Аргентина како играч од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)