Home > Terms > Macedonian (MK) > поништување, отповикување, укинување
поништување, отповикување, укинување
Укинување или поништување на стар закон со воведување на нов закон или со употреба на уставна моќ.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
- Category: European law
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
банана
The world's most popular fruit. The most common U.S. variety is the yellow Cavendish. They are picked green and develop better flavor when ripened off ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Idioms from English Literature
Chuyên mục: Literature 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)