Home > Terms > Kurdish (KU) > تۆتم، تشتێکی پیرۆز

تۆتم، تشتێکی پیرۆز

بەرکارێکی زیندوو یان مردوو کە وەکوو هێمایەک لە خزمەتی خێڵ یان خەڵکێک دایە؛ زۆر بە گشتی، هەر جۆرە هێما و سیمبۆلێكی ناودار و ڕێزدار.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

F T
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

تیشکی ئێکس

وێنەیەک کە بە تیشکی ئێکس هەڵگیراوە. لە وێنە و شێوەی تیشکی ئێکس کەڵک وەردەگیرێ بۆ دیاریکردنی ئەوەی داخوا چ لە ژێر ڕووبەری تابڵۆیەکی نیگارکێشان دا هەیە، ...

Người đóng góp

Featured blossaries

American Idioms, figure of speech

Chuyên mục: Languages   4 40 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms

Browers Terms By Category