Home > Terms > Kurdish (KU) > هاوەڵناو

هاوەڵناو

لە ڕێزمان دا، هاوەڵناو وشەیەکە کە ناو یان ڕاناو تاریف دەکات. بۆ وێنە، وشەی "جوان" هاوەڵناوە کە وشەی "ڕۆژ" لەم ڕستەیە دا تاریف دەکات: ڕۆژێکی جوانە.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

F T
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

تۆتم، تشتێکی پیرۆز

بەرکارێکی زیندوو یان مردوو کە وەکوو هێمایەک لە خزمەتی خێڵ یان خەڵکێک دایە؛ زۆر بە گشتی، هەر جۆرە هێما و سیمبۆلێكی ناودار و ڕێزدار.

Người đóng góp

Featured blossaries

Christian Miracles

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Super Bowl XLIX

Chuyên mục: Sports   3 6 Terms