Home > Terms > Kazakh (KK) > лирикалық опера
лирикалық опера
Hybrid form combining elements of grand opera and opéra comique and featuring appealing melodies and romantic drama.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Music
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication
филокартия
Филокартия пошталық ашық хаттарды жинау әрі зерттеуді (әдетте ермек үшін) білдіреді.
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Hostile Takeovers and Defense Strategies
Chuyên mục: Business 1 12 Terms
Leonardo D. Menezes
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Playing RPG Games
Chuyên mục: Entertainment 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)