Home > Terms > Kazakh (KK) > керней
керней
See French horn.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Music
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication
филокартия
Филокартия пошталық ашық хаттарды жинау әрі зерттеуді (әдетте ермек үшін) білдіреді.
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Popular Films in Indonesia
Chuyên mục: Entertainment 1 25 Terms
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)