Home > Terms > Igbo (IG) > elu leveraging (AL)
elu leveraging (AL)
mgbanwe na ntughari ebe nchekwa nke okụt isi iyi / iche asụsụ ọkụ na ufodu nke ukelarị.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization
- Category: Terminology management
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:
njikö nke cömputa
Nka bü ihe njikö, nke nejikö nkpürü cömputa abuö ma öbü karia, ka ha we nekeriköta ihe.
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)