Home > Terms > Croatian (HR) > identificiranje rizika
identificiranje rizika
Proces određivanja koji rizici mogu utjecati na projekt i dokumentiranje njihovih rizika.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II
Orlovo gnijezdo
Ime dano Hitlerovom domu na vrhu planine u Berchtesgadenu u Bavarskim Alpama. U Njemačkoj zvana Kehlsteinhaus, to je planinska kućica koja služi kao ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Glossary for Principles of Macroeconomics/Microeconomics
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)