Home > Terms > Croatian (HR) > poroznost
poroznost
The amount of space within rocks or soils.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
grožđica
Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Akins
0
Terms
4
Bảng chú giải
2
Followers
My favorite Hollywood actresses
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)