Home > Terms > Croatian (HR) > monitor

monitor

A device that displays signals on a computer screen.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

humani papiloma virus (HPV)

Humani grozdasti virus koji uzrokuje produktivne infekcije kože, ali je povezan s karcinomom anusa, stidnice, vagine i grlića maternice kod žena te ...

Featured blossaries

Soft Cheese

Chuyên mục: Food   4 28 Terms

EMA, SmPC and PIL terms in EN, FI

Chuyên mục: Science   2 4 Terms