Home > Terms > Croatian (HR) > troškovi goriva

troškovi goriva

These costs include the fuel used in the production of steam or driving another prime mover for the generation of electricity. Other associated expenses include unloading the shipped fuel and all handling of the fuel up to the point where it enters the first bunker, hopper, bucket, tank, or holder in the boiler-house structure.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices Category: Cardiac supplies

aortni zalistak

Aortni zalistak je glavni srčani prolaz između lijevog ventrikula i aorte. Na aortni zalistak može utjecati niz problema koji čine zalistak propusnim ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Zimbabwean Musicians

Chuyên mục: Arts   1 8 Terms

Rock Bands of the '70s

Chuyên mục: History   1 10 Terms