Home > Terms > Croatian (HR) > sustav hlađenja

sustav hlađenja

Consists of a water- and air-cooling system, with air, water, and oil coolants.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankaaa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

bankomat

Kompjuterizirani telekomunikacijski uređaj koji omogućava klijentu financijske institucije pristup financijskim transakcijama u javnom prostoru bez ...

Featured blossaries

Nautical

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Words To Describe People

Chuyên mục: Education   1 1 Terms