Home > Terms > Croatian (HR) > moždano krvarenje

moždano krvarenje

Bleeding from an artery in the brain, caused by a head injury or a burst aneurysm.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasna Kovačević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays

Pepelnica, Čista Srijeda

Pepelnica je kršćanski blagdan. Obilježava prvi dan korizme koja traje do Uskrsa (period o 46 dana) i dan je pokajanja. Datum na koji pada Pepelnica ...

Featured blossaries

Abandoned Places

Chuyên mục: Geography   1 9 Terms

Glossary of environmental education

Chuyên mục: Education   1 41 Terms