Home > Terms > Croatian (HR) > osnovica

osnovica

A detailed definition of a device's electrical and mechanical configuration, assembly, processing and testing used as a base from which to track subsequent changes.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lejla Gadzo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

tonik za lice

Tonik je dio sistema čišćenja lica. Koristi se nakon odstranjivača šminke i čisti sve preostale tragove nečistoće; vraća koži prirodan pH faktor.

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms

Browers Terms By Category