Home > Terms > Croatian (HR) > elastičnost

elastičnost

Sposobnost biotičke zajednice da se vrati u prijašnje stanje nakon poremećaja.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company: Terrapsych.com
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Crustaceans

orijaš

Veliki rak pronađen je kako se skriva 7 km niže od obala Novog Zelanda. Stvor je nazvan orijaš i vrsta je amfipoda koji su obično 2-3 cm dugi. Čudne ...

Featured blossaries

Myasthenia Gravis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Best Ballet Companies for 2014

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Browers Terms By Category