Home > Terms > Croatian (HR) > operacijski sustav
operacijski sustav
An operating system (OS) is the software that manages the sharing of the resources of a computer and provides programmers with an interface used to access those resources.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes
povodac
povodac (uzica) vrsta je užeta (ili nekog drugog materijala) koja se pričvrsti na vrat životinje da bi ju se kontoliralo.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)