Home > Terms > Croatian (HR) > na
na
Function words; preposition; touching a surface or an object.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: preposition
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tagalog English Deutsch
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
panda
Panda je crno bijeli medvjed s crnim mrljama oko očiju, ušiju, ruku i nogu. Pande prirodno nastanjuju srednji zapad i jugozapad Kine. Za razliku od ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Wind energy company of China
Chuyên mục: Business 1 6 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)