Home > Terms > Croatian (HR) > s ledom
s ledom
Koktel ili piće koje sadrži kockice leda.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
- Category: Misc restaurant
- Company: Restaurant Schools
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Marine biology
riba vampir
Nova riblja vrsta otkrivena u rijeci Mekong 2009. godine Riba vampir naziva se tako jer ima dva očnjaka na prednjem dijelu gornje čeljusti.
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top hotel chain in the world
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Fernando Fabrega
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Starting your own coffee house
Chuyên mục: Business 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)