Home > Terms > Croatian (HR) > morula
morula
Okrugla čvrsta masa stanica (koje se nazivaju blastomere), nastaje dijeljenjem zigote.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Stem cell terms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Stem cell research
- Company: KUMC
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
tarantizam
Nekontrolirana potreba za plesom, manija koju označava nekontrolirana potreba za plesom, osobito rasprostranjena u južnoj Italiji od 15. do 17. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)