Home > Terms > Croatian (HR) > sadržaj vlage

sadržaj vlage

The water content of a substance (a solid fuel) as measured under specified conditions beingthe "dry basis," which equals the weight of the wet sample minus the weight of a (bone) dry sample divided by the weight of the dry sample times 100 (to get percent); "wet basis," which is equal to the weight ofthe wet sample minus the weight of the dry sample divided by the weight of the wet sample times 100.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Cytology

stanice

Stanice su temeljne funkcionalne jedinice života (od njih su sastavljeni svi organizmi). Otkrio ih je Robert Hooke 1665. godine. Riječ stanica dolazi ...

Người đóng góp

Featured blossaries

My Favourite Terms

Chuyên mục: Languages   2 1 Terms

7 places Jesus shed His Blood

Chuyên mục: Religion   1 7 Terms

Browers Terms By Category