Home > Terms > Croatian (HR) > mikrofon

mikrofon

Uređaj (transduktor) koji se koristi da konvertira zvučne valove u različite vrste električne struje; obično se spaja na pojačalo te snima ili emitira.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

tgersic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:

računalna mreža

system of interconnected computer equipment that permits the sharing for information

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Medecine: Immunodeficiency and pathophysiology

Chuyên mục: Science   2 22 Terms

Rewind Youtube 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms