Home > Terms > Croatian (HR) > teški metali

teški metali

Elementi između olova i bakra, kad govorimo o periodnom sustavu. Previše olova, cinka, nikla, žive, arsena, bakra ili kadmija u tlu mogu oštetiti biljku.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company: Terrapsych.com
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Cytology

stanice

Stanice su temeljne funkcionalne jedinice života (od njih su sastavljeni svi organizmi). Otkrio ih je Robert Hooke 1665. godine. Riječ stanica dolazi ...

Featured blossaries

Mineral Water Brands

Chuyên mục: Health   1 7 Terms

Translation

Chuyên mục: Languages   2 21 Terms

Browers Terms By Category