Home > Terms > Croatian (HR) > filtracija

filtracija

Proces fizičkog uklanjanja čestica iz vina. Postoje različiti stupnjevi filtera.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: video game
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
  • Category: Wine
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

sila

Subjekt koji, kad je primijenjen na masu, uzrokuje njeno ubrzanje. Drugi zakon gibanja Sir Isaaca Newtona kaže: jačina sile = masa * akceleracija.

Featured blossaries

Essential English Idioms - Intermediate

Chuyên mục: Languages   2 20 Terms

IBHETSHU

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Browers Terms By Category