Home > Terms > Croatian (HR) > područje proizvodnje

područje proizvodnje

Represents crude oil production on leases, natural gas liquids production at natural gas processing plants, new supply of other hydrocarbons/oxygenates and motor gasoline blending components, and fuel ethanol blended into finished motor gasoline.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Crustaceans

orijaš

Veliki rak pronađen je kako se skriva 7 km niže od obala Novog Zelanda. Stvor je nazvan orijaš i vrsta je amfipoda koji su obično 2-3 cm dugi. Čudne ...