Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Biogeography
Biogeography
The study of geographic distribution of living organisms.
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Biogeography
Biogeography
hoạt động vũ trụ
Biology; Biogeography
Phạm vi toàn bộ điều kiện khí hậu và môi trường phù hợp với chức năng bình thường, quy trình và hoạt động của sinh vật được gọi là không gian hoạt ...
đa dạng sinh học
Biology; Biogeography
Đa dạng sinh học là một thuật ngữ được sử dụng để đo lường sự đa dạng và đa dạng của các sinh vật trong một môi trường sống cụ thể hoặc các hệ sinh ...
Biota
Biology; Biogeography
Họ tạo thành động vật và thực vật của một khu vực nhất định trong một môi trường sống.
quần xã sinh vật
Biology; Biogeography
Một khu vực được xác định dựa trên các điều kiện khí hậu và các loài động vật khác nhau.
lòng vị tha
Biology; Biogeography
Bản năng hành vi đối với phúc lợi của những người khác được gọi là lòng vị tha.
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers