Home > Terms > Croatian (HR) > izvoz
izvoz
Pošiljka robe u inozemstvo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Transportation
- Category: Shipping
- Company: U.S. DOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Dermatology
hemangiom
Hemangiom je najčešći oblik tumora dojenčadi. To je benigni tumor koji raste iz stanica koje okružuju krvne žile (endotelne stanice). One su, radi ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)