Home > Terms > Croatian (HR) > dinamički RAM
dinamički RAM
Dynamic random access memory.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Semiconductors
- Category: Semiconductor quality
- Company: National Semiconductor
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Crustaceans
orijaš
Veliki rak pronađen je kako se skriva 7 km niže od obala Novog Zelanda. Stvor je nazvan orijaš i vrsta je amfipoda koji su obično 2-3 cm dugi. Čudne ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nerve Cell Related Diseases
Chuyên mục: Health 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)