Home > Terms > Croatian (HR) > distribucija
distribucija
Strateško postavljanje vanjskih jedinica na tržište.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising
- Category: Billboard advertising
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category:
Robert G Edwards
Dobitnik Nobelove nagrade za fiziologiju 2010. godine, dr Robert Edward, zajedno s pokojnim dr Patrickom Steptoeom razvio je in-vitro oplodnju (IVF) ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Industrial automation(1051)