Home > Terms > Croatian (HR) > ciklus

ciklus

The aggregate of accumulated literature, plays or musical works treating the same theme. In poetry, the term is typically applied to epic or narrative poems about a mythical or heroic event or character.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature
  • Category: Poetry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

venska tromboza transverzalnog sinusa

Simptom nastajanja krvnog ugruška u veni koja je smještena u području između mozga i lubanje iza desnog uha. Transverzalni sinus je jedna od velikih ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Presidents of India

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms

payment in foreign trade

Chuyên mục: Business   1 4 Terms