Home > Terms > Croatian (HR) > chat

chat

A feature that lets users talk with friends who are online in Facebook. Visit the Help Center to learn more.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company: Facebook
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

GORDANA
  • 0

    Terms

  • 6

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

pomlađivanje lica krvlju

Pomlađivanje lica krvlju je postupak podmlađivanja u kojem kozmetičarka prvo izvadi krv iz pacijentove rukea zatim tu krv ubaci u centrifugu kako bi ...

Featured blossaries

Diabetes

Chuyên mục: Health   3 12 Terms

Top 20 Sites in United States

Chuyên mục: Technology   1 20 Terms

Browers Terms By Category