Home > Terms > Croatian (HR) > udruga

udruga

Organizirana grupa ljudi i/ili tvrtki koje se povezuju kako bi ostvarili određene svrhe ili kako bi opskrbili potrebe svojih članova.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Convention
  • Category: Event planning
  • Company: Hilton
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

lea2012
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

povodac

povodac (uzica) vrsta je užeta (ili nekog drugog materijala) koja se pričvrsti na vrat životinje da bi ju se kontoliralo.

Người đóng góp

Featured blossaries

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Harry Potter

Chuyên mục: Literature   1 141 Terms