Home > Terms > Croatian (HR) > crna ševa

crna ševa

Crna ševa, Melanocorypha yeltoniensis je pjevica koja se gnijezdi u jugoistočnoj Rusiji i Kazahstanu.

0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Birds
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

ćelavost

Medicinski poznata kao alopecija, ćelavost se osnosi na neimanje kose ili imanje malo kose na glavi. Postoje brojne vrste ćelavosti, ali najčešća je ...