Home > Terms > Croatian (HR) > mala ševa

mala ševa

Mala ševa, Calandrella cinerea je pjevica koja se gnijezdi u gorjima istočne Afrike, Angole i Južne Afrike.

0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Birds
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

azijski jednorog

Poznat i pod imenom saola, azijski jednorog je rijetko viđena vrsta koja živi u Anamitskim kordiljerima na granici Laosa i Vijetnama. Nije poznato da ...

Featured blossaries

Top #tags on Instagram

Chuyên mục: Other   2 7 Terms

Rolex

Chuyên mục: Fashion   2 20 Terms

Browers Terms By Category