Home > Terms > Galician (GL) > conductor

conductor

Person who, by means of gestures, leads performances of musical ensembles, especially orchestra, bands or choruses.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DiegoDGarcia
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: People

Patrimonio Mundial da UNESCO

Un sitio recoñecido coma Patrimonio Mundial pola UNESCO é un lugar ou monumento que destaca pola súa especial importancia cultural ou física. Pode ser ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Key Apple Staff Members

Chuyên mục: Technology   2 6 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms