Home > Terms > Galician (GL) > outono
outono
Estación do ano que segue ó verán e que comeza o 22 ou 23 de setembro e remata o 21 ou o 22 de decembro.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather
- Category: General weather
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
Hallstatt
Sito na costa suroeste do lago Hallstätter See, Hallstatt é unha pintoresca vila fermosas casas de madeira que abrazan a montaña, elegantes chapiteis ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Heroes of the French Revolution
Chuyên mục: History 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)