Home > Terms > Basque (EU) > shell
shell
Sistema eragilean ekintza zehatzak exekutatzeko komando-lerroa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications; Software
- Category: Mobile phones; Operating systems
- Company: Google search
- Sản phẩm: Android
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:
ordenagailu-sarea
Interkonektatutako ordenagailuen sistema. Honi esker, informazioa parteka dezakegu.
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
The Hunger Games
Chuyên mục: Entertainment 2 19 Terms
Browers Terms By Category
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)