Home > Terms > Bosnian (BS) > Primalac, recipijent
Primalac, recipijent
The target audience for whom a communications message is intended.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising
- Category: Marketing communications
- Company: Butterworth-Heinemann
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics
tonik za lice
Tonik je dio postupka čišćenja lica. Koristi se poslije odstranjivača šminke i čisti sve posljednje tragove nečistoće koji su možda ostali i vraća ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Classic Cocktails You Must Try
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
Knitting Pattern Abbreviations
Chuyên mục: Arts 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)