Home > Terms > Bengali (BN) > সাবটাইটল

সাবটাইটল

বিদেশী ভাষার চলচিত্র সংলাপের মুদ্রিত অনুবাদ, যা স্ক্রীনের নীচে দেখানো হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Test
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema
  • Category: Film studies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sommadri
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

ডেলটিওলজি

ডেলটিওলজি অর্থ হল পোস্টকার্ড সম্বন্ধীয় পড়ীশুনো,মনের শখ।