Home > Terms > Bengali (BN) > সাবটাইটল

সাবটাইটল

বিদেশী ভাষার চলচিত্র সংলাপের মুদ্রিত অনুবাদ, যা স্ক্রীনের নীচে দেখানো হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Test
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema
  • Category: Film studies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

লিশ(বন্ধনরজ্জু)

লিশ হল (শিকল অথবা পশুবন্ধনের শৃঙ্খল)এক ধরণের বন্ধনরজ্জু(অথবা বিভিন্ন উপাদান)যেটা পশুকে নিয়ন্ত্রণে রাখার জন্য পশুর গলার সাথে অথবা মাথার সাথে সংযুক্ত ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Cosmetic Bag , fashion bags and womens Accessories

Chuyên mục: Fashion   1 3 Terms

Friends

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

Browers Terms By Category