Home > Terms > Bengali (BN) > সাবটাইটল

সাবটাইটল

বিদেশী ভাষার চলচিত্র সংলাপের মুদ্রিত অনুবাদ, যা স্ক্রীনের নীচে দেখানো হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Test
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema
  • Category: Film studies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

এশিয়ান ইউনিকর্ন (Asian unicorn )

এশিয়ান ইউনিকর্নকে সাওলা (saola)-ও বলা হয়, এরা বিরল প্রজাতির৷ লাওস(Laos) এবং ভিয়েতনাম(Vietnam)-এর সীমানায় অ্যানামাইট মউন্টেনস্(Annamite ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Starbucks

Chuyên mục: Food   3 22 Terms

Subway's Fun Facts

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Browers Terms By Category