Home > Terms > Bengali (BN) > শব্দ দেয়াল

শব্দ দেয়াল

A selected collection of words posted on a wall that is arranged in lists or groups to facilitate students familiarity with common sight words.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

পাণ্ডা

ভালুক-জাতীয় সাদা-কালো রঙের প্রাণী, যার চোখ, কান, বাহু এবং পা-এর চারিপাশে কালো রঙের ছোপ আছে৷ পাণ্ডা মধ্য-পশ্চিম এবং দক্ষিণ-পশ্চিম চীনে পাওয়া যায়৷ ...