Home > Terms > Bengali (BN) > উড্ডিয়ান বন্ধ

উড্ডিয়ান বন্ধ

পেটকে ভিতরে ঢুকিয়ে নিয়ে আবদ্ধ অবস্থান'; শ্বাস ত্যাগ করে মেরুদণ্ডের দিকে পেটকে আকর্ষণ করা৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness
  • Category: Yoga
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

স্বয়ংক্রিয় টেলার মেশিন

A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms