Home > Terms > Bengali (BN) > সূত্র নেতি

সূত্র নেতি

বিশেষ সূত্র ব্যবহার করে নাসিকা পথকে পরিষ্কার করার জন্য যৌগিক ক্রিয়া৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness
  • Category: Yoga
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Prodip Kumar Dutta
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

নেটবুক

type of portable computer that is specifically designed for wireless communication and access to the Internet